Có 2 kết quả:

內陸國 nèi lù guó ㄋㄟˋ ㄌㄨˋ ㄍㄨㄛˊ内陆国 nèi lù guó ㄋㄟˋ ㄌㄨˋ ㄍㄨㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

landlocked country

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

landlocked country

Bình luận 0